Kho hàng và cảng. Sân bay và nhà máy sản xuất. Hãy nghĩ về những thời hạn sít sao và thậm chí là những không gian chật hẹp – đặc biệt là trên xe nâng và xe tải. Với thiết bị 8515 nhỏ gọn, máy tính gắn trên xe nhẹ và bền chắc này mang đến cho bạn đầy đủ kết nối và sự thông minh bạn cần trong một gói sản phẩm siêu nhỏ.
Các tính năng nổi bật :
Giữ cho mọi thứ gọn gàng
8515 hoạt động bền bỉ và không thu hút quá nhiều sự chú ý. Thiết bị không bao giờ làm vướng tầm nhìn của người vận hành xe nâng và không bao giờ ảnh hưởng đến độ bền hoặc hiệu suất. Sản phẩm có trang bị màn hình màu VGA sắc nét với độ phân giải 640 x 480 toàn màn hình, có thể hỗ trợ nhiều loại ứng dụng. Và bạn có thể đọc mọi thứ trên màn hình cảm ứng, sáng trong hầu hết mọi điều kiện ánh sáng.
Sản phẩm được đóng gói trọn bộ
8515 hoạt động dựa trên nền tảng Windows được trang bị nhiều công nghệ. Sản phẩm được trang bị bộ xử lý XScale, cùng với kết nối WiFi và Bluetooth. Ngoài ra, sản phẩm được trang bị một bàn phím chữ và số đầy đủ theo kiểu máy tính cá nhân và 10 phím chức năng chuyên dụng được bố trí hoàn hảo về mặt công thái học xung quanh màn hình để có thể nhập dữ liệu linh hoạt và chính xác: một phần của công nghệ có tên gọi là Natural Task Support.
Nói với tôi
8515 hỗ trợ micrô/loa hai chiều với khả năng Ấn Nút Để Nói. Dùng Thoại qua IP để giữ liên lạc với người vận hành xe tải trong nhà kho. Người đó có thể lập tức báo cho bạn biết nếu có bất cứ điều gì cản trở năng suất làm việc của mình.
Thông số kỹ thuật:
7.99 in. L x 8.23 in. H x 1.3 in. D (203 mm L x 209 mm H x 46 mm D) |
|
Weight |
2.9 lbs. / 1.31 kg |
Keyboard Options |
Integrated alpha-numeric keyboard (58 keys); 10 function keys; Adjustable LED backlight |
Power |
Backup battery with automatic charging; 350 mAh Li polymer battery cell (3.6V nominal); 1-hour memory backup; 7-day RTC backup; Battery charge time (typical) 2 hours; 10-30V power input range; Power consumption: max 30W |
Display |
6.4 in. diagonal VGA (640 x 480) TFT Transmissive LCD; 16 bit color depth; 350 NITs; Adjustable backlight brightness; 5-wire resistive touch screen with anti-reflective, anti-glare coating and stylus |
Audio / Voice System |
3.5mm jack for connection to a rugged Push-to-Talk speaker/mic |
Interfaces |
1x full function UART (DE9) with 5V / 500mA for external devices; 2x USB host port; 1x USB client port |
Mounting |
Quick release mount; standard RAM mounts; adapters for legacy mounts |
Indicators |
Power On LED; Beeper with adjustable volume control |
Expansion |
1x Compact Flash Slot Type I or II (3.3V); 1x microSD slot for memory expansion |
|
(not user-accessible) |
PHYSICAL CHARACTERISTICS USER ENVIRONMENT
Operating Temp. |
-20 °C to +50°C / -4°F to +122°F |
Storage Temp. |
-35°C to +70°C / -31°F to +158°F |
Humidity |
5% to 90%, non-condensing |
Sealing |
IP65 |
Shock / Vibration |
IFEC 60721-3-5, Class 5M2 |
Salt Spray |
Per NEMA 250, method 5.9.1 |
UV |
Per MIL-STD 810F, method 505.4, procedure II |
Chemical Resistance |
SAE J1255 |
WIRELESS DATA COMMUNICATIONS
FCC Part 15 Subpart B, Class B, Emissions; Industry Canada ICES-003
Class B; EN 55022:1998, Class B Emissions; EN 55024:1998 Immunity; EN 60950-1, UL 60950-1, CSA 22.2 No. 60950-1, Safety; ISO7637-1/2 Vehicle transients; Bluetooth® (Built-in): EN 300 328, FCC Part 15 Subpart C, RSS 210, and EN 301 489-17; 802.11 radios: EN 300 328, FCC Part 15 Subpart C, RSS 210, and EN 301 489-17