Máy in hóa đơn là một trong những dòng máy phổ thông nhất trong các công việc bán hàng. Chúng không những giúp việc thanh toán trở lên nhanh trong và thuận tiện mà còn giúp cửa hàng trở lên chuyên nghiệp hơn, Gây ấn tượng tốt hơn cho khách hàng.
Máy in XPRINTER XP-D300M cực kì tốt trong công việc của nhà hàng ăn uống, shop thời trang, hay các siêu thị và cửa hàng bán lẻ. Với tốc độ in nhanh tróng tối đa 300mm/s giúp đảm bảo tiếc kiệm thời gian cho cả nhà hàng và khách hàng. Máy có thiết kế rất hiện đại và sang trọng lại có kích thước nhỏ nhắn có thể lắp đặt tại các vị trí hẹp giúp tiếc kiệm không gian làm việc.
Máy có phần khung rất chắc chắn từ nhựa lện máy rất nhẹ có thể di chuyển vị trí thuận tiện với công việc. Máy có cổng kết nối chính gồm cổng USB+Serial+Lan. Đầu in của máy rất chất lượng được sảm xuất tại nhật bản lên chất lượng của đầu in là không phải bàn cãi. Máy tương thích với khổ giấy 79,5 ± 0,5 mm và có chức năng tự cắt bill rất tiện lợi. Dao cắt của máy được làm từ thép không bị oxi hóa lên sẽ có độ bền cao và độ sắc của dao sẽ được đảm bảo trong thời gian dài sử dụng.
Tính năng nổi bật
- Khung máy chắc chắn có thể bảo vệ bộ phận bên trong cực tốt
- Dao cắt bằng thép sử dụng được trên 1 triệu lần cắt
- Thiết kế hiện đại trang nhã và nhỏ gọn
- Đầu in chất lượng nhật bản cực tốt
- Nhẹ nhành dễ dàng di chuyển
- Tốc độ in hóa đơn nhanh tróng và dễ sử dụng
Thông số kĩ thuật
Model | XP-D300M |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 79.5±0.5mm Φ80mm |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 300 mm/s Max. |
Interface | USB+Serial+Lan |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese, traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QR Code / PDF417 |
Input buffer | 2048 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | Input: AC110V/240V、50~60Hz
Output: DC 24V/2.5A |
Printer input | DC 24V/2.5A |
Cash drawer | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 1.44KG |
Dimensions | 144.5×146×188.5mm ( D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | Temperature :0~45℃ humidity: RH 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃ humidity: RH 10~90% |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/ OPOS |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |
Reviews
There are no reviews yet.